Từ "corporation law" trong tiếng Anh có nghĩa là "luật cai quản đoàn thể, hiệp hội". Đây là một lĩnh vực pháp lý chuyên về các quy định và luật lệ liên quan đến việc thành lập, quản lý và hoạt động của các công ty (corporations).
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Corporation law" là bộ luật quy định cách thức mà các công ty được thành lập, quản lý và hoạt động. Nó bao gồm các vấn đề như quyền lợi của cổ đông, trách nhiệm của ban lãnh đạo, và các quy định về thuế và tài chính.
"The new corporation law will help protect the rights of shareholders." (Luật công ty mới sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của các cổ đông.)
"Understanding corporation law is essential for anyone looking to start a business." (Hiểu biết về luật công ty là rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
"The implications of corporation law on small businesses can vary significantly." (Những tác động của luật công ty lên các doanh nghiệp nhỏ có thể khác nhau đáng kể.)
"Corporation law is often complex, requiring specialized knowledge to navigate." (Luật công ty thường rất phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn để điều hướng.)
Biến thể của từ:
Corporate (tính từ): liên quan đến công ty. Ví dụ: "corporate governance" (quản trị công ty).
Corporation (danh từ): tổ chức, công ty. Ví dụ: "The corporation was founded in 1990." (Công ty được thành lập vào năm 1990.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Company law: Luật công ty, thường được sử dụng tương tự như "corporation law" nhưng có thể bao gồm cả các loại hình doanh nghiệp khác.
Business law: Luật kinh doanh, bao trùm cả các lĩnh vực khác ngoài chỉ riêng các công ty.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Incorporate: thành lập một công ty. Ví dụ: "They decided to incorporate their business to limit liability." (Họ quyết định thành lập công ty để hạn chế trách nhiệm.)
Go public: phát hành cổ phiếu ra công chúng. Ví dụ: "The corporation plans to go public next year." (Công ty dự định phát hành cổ phiếu ra công chúng vào năm tới.)
Kết luận:
"Corporation law" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh, liên quan đến việc quản lý và điều hành các công ty.